Issue agency | |
---|---|
Loại thủ tục | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
Profile number | |
Field | |
How to perform | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
Time limit for settlement | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
Object made | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
Direct implementing agency | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
Address to receive records | |
Result | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
Legal grounds of administrative procedures | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
The competent authority decides | |
Authorized agency | Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ; |
Coordinating agency | Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ; |
Level | |
Fees | Array |
Fee | |
Documents regulating fees | |
Status valid | Valid |
Valid from | No account found with this number. |
Experiation date | No account found with this number. |
Scope of application |
The order of execution | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
---|
Component profile | |||||
---|---|---|---|---|---|
Number of sets of records | |||||
Mẫu đơn, mẫu tờ khai |
|
No. | Name of administrative procedures | Issue agency |
---|
Requirements or conditions for conducting administrative procedures | Bộ GDĐT yêu cầu tăng cường phòng, chống dịch COVID-19 trong trường học |
---|